TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ranke

vòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tua

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây nho

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tua cuón .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tua cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ränke

âm mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền ngẫm một âm mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cua quẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ thuật đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng số nhiều của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ranke

tendril

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vine

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vine branch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vine shoot with leaves

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ranke

Ranke

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sproßranke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ränke

Ränke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ranke

vrille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pampre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den [rechten] Rank finden

đã tìm được lối đi, đã tìm được phương sách giải quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ranke /[’rarjka], die; -, -n (Bot)/

vòi; tua cuốn; dây leo (của cây);

Ränke /schmie- den/(seltenen) spinnen/

nghiền ngẫm một âm mưu;

Ränke /schmie- den/(seltenen) spinnen/

(Schweiz ) đường cong; cua quẹo; khúc quanh (Wegbiegung, Kurve);

Ränke /schmie- den/(seltenen) spinnen/

(Schweiz ) thủ đoạn; thủ thuật đánh lừa (Kniff, Trick);

den [rechten] Rank finden : đã tìm được lối đi, đã tìm được phương sách giải quyết.

Ränke /[’regko]/

dạng số nhiều của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ranke /f =, -n/

vòi, tua cuón (về thực vật).

Ränke /pl/

âm mưu, mưu mẹo, mưu kế, gian kế, quỉ kế, độc kế; - schmieden [spinnen] bày mưu đặt ké, âm mưu; hinter fs - kommen vạch trần âm mUu của ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ranke /SCIENCE/

[DE] Ranke

[EN] tendril

[FR] vrille

Ranke,Sproßranke /SCIENCE/

[DE] Ranke; Sproßranke

[EN] vine branch; vine shoot with leaves

[FR] pampre

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Ranke

[DE] Ranke

[EN] tendril

[VI] tua (của cây leo)

Ranke

[DE] Ranke

[EN] vine

[VI] cây nho

Ranke

[DE] Ranke

[EN] tendril

[VI] tua (của cây leo