TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pampre

vine branch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vine shoot with leaves

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pampre

Ranke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sproßranke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pampre

pampre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pampre /SCIENCE/

[DE] Ranke; Sproßranke

[EN] vine branch; vine shoot with leaves

[FR] pampre

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pampre

pampre [põpR] n. m. 1. Cành nho (cả lá và quả). > Văn Cây nho, quả nho. 2. KTRÚC Đồ trang trí phỏng theo hình cành nho.