TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây nho

cây nho

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây nho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây nho -

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượu vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượu nho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây nho -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả nho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cây nho

vine

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 grape-vine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cây nho

Weinstock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ranke

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Rebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weinrebe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây nho -

Wein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m réinen [klaren] Wein éinschenken

nói cho ai toàn bộ sự thật;

Wasser in seinen Wein [in den -] gießen

làm nguội nhiệt tình của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wein blüht

cây nho nở hoa

Wein anbauen

trồng nho.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wein /m -(e)s,/

1. rượu vang, rượu nho; 2. cây nho (Vitis)-, quả nho; ♦ j-m réinen [klaren] Wein éinschenken nói cho ai toàn bộ sự thật; Wasser in seinen Wein [in den -] gießen làm nguội nhiệt tình của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wein /[vain], der; -[e]s, (Sorten:) -e/

(o PI ) cây nho (Weinreben);

cây nho nở hoa : der Wein blüht trồng nho. : Wein anbauen

Weinrebe /die/

dây nho; cây nho;

WeinStock /der/

dây nho; cây nho (Wein rebe);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weinstock /m/CNT_PHẨM/

[EN] vine

[VI] cây nho

Rebe /f/CNT_PHẨM/

[EN] vine

[VI] cây nho

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vine

Cây nho

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grape-vine, vine

cây nho

 grape-vine

cây nho

 vine

cây nho

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây nho

[DE] Ranke

[EN] vine

[VI] cây nho