TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rebe

cây nho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây nho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh nho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

'cây nho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cành nho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rebe

vine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vine-stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rebe

Rebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rebstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weinstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rebe

cep

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pied de vigne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rebe,Rebstock,Weinstock /AGRI/

[DE] Rebe; Rebstock; Weinstock

[EN] vine; vine-stock

[FR] cep; pied de vigne

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rebe /[’re:ba], die; -, -n/

' cây nho; cành nho (Weinrebe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rebe /f =, -n/

dây nho, cảnh nho.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rebe /f/CNT_PHẨM/

[EN] vine

[VI] cây nho