Việt
dây nho
cảnh nho.
cành nho.
cây nho
cành nho
Đức
Weinrebe
Rebstock
Rebe
WeinStock
Weinrebe /die/
dây nho; cây nho;
WeinStock /der/
dây nho; cây nho (Wein rebe);
Rebstock /der/
dây nho; cành nho (Wein stock);
Rebe /f =, -n/
dây nho, cảnh nho.
Rebstock /m -(e)s, -stocke/
dây nho, cành nho.
Weinrebe f