TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây nho

dây nho

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh nho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành nho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây nho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cành nho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dây nho

Weinrebe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rebstock

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rebe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

WeinStock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weinrebe /die/

dây nho; cây nho;

WeinStock /der/

dây nho; cây nho (Wein rebe);

Rebstock /der/

dây nho; cành nho (Wein stock);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rebe /f =, -n/

dây nho, cảnh nho.

Rebstock /m -(e)s, -stocke/

dây nho, cành nho.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dây nho

Weinrebe f