Việt
cành nho
'cây nho
dây nho
Đức
Weinrebe
Rebe
Rebstock
Rebe /[’re:ba], die; -, -n/
' cây nho; cành nho (Weinrebe);
Rebstock /der/
dây nho; cành nho (Wein stock);
Weinrebe f