Việt
dây nho
cây nho
chồi nho
Anh
vine
Đức
Weinrebe
Pháp
vigne
Weinrebe /die/
dây nho; cây nho;
(seltener) chồi nho;
Weinrebe /AGRI/
[DE] Weinrebe
[EN] vine
[FR] vigne