vigne
vigne [vin] n. f. 1. Cây nho. Cep de vigne: Gốc nho. 2. Ruộng nho. Posséder une petite vigne: Có mót ruông nhỏ trồng nho. > Pêche de vigne: Quả dào ớ ngoài tròi. > Bóng, Đùa Etre dans les vignes du Seigneur: Say rượu. Vigne blanche: Dây vằng trang. > Vigne vierge: Dây lông chim.