Việt
rượu nho
-e
rượu vang
cây nho -
quả nho
Anh
wine
Đức
Traubwein
Gerebelte
Wein
j-m réinen [klaren] Wein éinschenken
nói cho ai toàn bộ sự thật;
Wasser in seinen Wein [in den -] gießen
làm nguội nhiệt tình của ai.
Wein /m -(e)s,/
1. rượu vang, rượu nho; 2. cây nho (Vitis)-, quả nho; ♦ j-m réinen [klaren] Wein éinschenken nói cho ai toàn bộ sự thật; Wasser in seinen Wein [in den -] gießen làm nguội nhiệt tình của ai.
Gerebelte /der; -n (ỡsterr.)/
rượu nho;
wine /hóa học & vật liệu/
Traubwein m