Wein /[vain], der; -[e]s, (Sorten:) -e/
(o PI ) cây nho (Weinreben);
der Wein blüht : cây nho nở hoa Wein anbauen : trồng nho.
Wein /[vain], der; -[e]s, (Sorten:) -e/
chùm nho;
quả nho (Weintrauben);
Wein /[vain], der; -[e]s, (Sorten:) -e/
rượu vang;
weißer Wein : rượu vang trắng roter Wem : rượu vang đỏ (Spr.) ùn Wem istíliegt Wahrheit : người say nói thật, trong rượu có sự thật jmdm. reinenỉklaren Wein ein schenken : nói sự thật cho ai nghe (mặc dù điều ấy không mấy dễ chịu) neuen Wein in alte Schläuche füllen : bình cũ rượu mồi.
Wein /[vain], der; -[e]s, (Sorten:) -e/
rượu hoa quả (Obstwein);
Wein /ken.ner, der/
người sành rượu vang;
Wein /ran.ke, die/
tua cuốn của dây nho;