vin
vin [vf] n. m. 1. Rưọu vang, ruọu nho. Vin blanc, rosé, rouge: Rưọu vang trắng, rưọu vang hồng, rượu vang dỏ. Vin mousseux: Rượu nho nhiều bọt. Vin de table: Rượu vang dùng trong bủa ăn. t> Loc. Vin d’honneur: Tiệc rưọu mừng. —Bóng, Thân Mettre de l’eau dans son vin: Làm dịu bót, ôn hba hơn, tự kiềm chế. -Etre entre deux vins: Ngà ngà say. -Cuver son vin: Say rượu ngủ vùi. -Avoir le vin gai, mauvais, triste: Say rượu hay nói, say rượu hay cà khịa, say rượu ít nói. Quand le vin est tiré, il faut le boire: Đã trót thì phải trét. 2. LUẬTNHTHỜ Rượu. Consacrer le pain et le vin: Dâng bánh và rượu. 3. T Tache de vin: u mạch. 4. Rượu làm từ cây quả. Vin de palme: Rưọu cọ.