TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wine

rượu vang

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Rượu nho/vang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Rượu .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bồ đào

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bồ đào tửu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

wine

Wine

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

grapes

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

wine

Wein

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wine

vin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bồ đào,bồ đào tửu

grapes, wine

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Wine

Rượu (Tiêu biểu sự vui mừng).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wine /BEVERAGE/

[DE] Wein

[EN] wine

[FR] vin

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

wine

Rượu nho/vang (dùng trong bí tích Thánh Thể)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Wine

[DE] Wein

[EN] Wine

[VI] rượu vang