Việt
rượu vang
Rượu nho/vang
Rượu .
bồ đào
bồ đào tửu
Anh
Wine
grapes
Đức
Wein
Pháp
vin
bồ đào,bồ đào tửu
grapes, wine
Rượu (Tiêu biểu sự vui mừng).
wine /BEVERAGE/
[DE] Wein
[EN] wine
[FR] vin
wine
Rượu nho/vang (dùng trong bí tích Thánh Thể)
[EN] Wine
[VI] rượu vang