TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây leo

dây leo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tua cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dây leo

clue

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

liana

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lian-phanerophytes

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

liane

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 jumper cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dây leo

Liane

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ranke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ranke /[’rarjka], die; -, -n (Bot)/

vòi; tua cuốn; dây leo (của cây);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liane /f =, -n (thực vật)/

cây] dây leo, lian, leo.

Từ điển tiếng việt

dây leo

- Nh. Cây leo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jumper cable /điện/

dây leo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lian-phanerophytes

dây leo

liane

dây leo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dây leo

Liane f

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dây leo

[DE] Liane

[EN] liana

[VI] dây leo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clue

dây leo