Việt
dây leo
lian
leo.
vòi
tua cuốn
Anh
clue
liana
lian-phanerophytes
liane
jumper cable
Đức
Liane
Ranke
Ranke /[’rarjka], die; -, -n (Bot)/
vòi; tua cuốn; dây leo (của cây);
Liane /f =, -n (thực vật)/
cây] dây leo, lian, leo.
- Nh. Cây leo.
jumper cable /điện/
Liane f
[DE] Liane
[EN] liana
[VI] dây leo