Việt
dây leo
lian
leo.
Anh
liana
Đức
Liane
Pháp
liane
Liane /ENVIR/
[DE] Liane
[EN] liana
[FR] liane
Liane /f =, -n (thực vật)/
cây] dây leo, lian, leo.
[VI] dây leo