TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

granne

râu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tua cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

granne

awn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

granne

Granne

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

granne

arête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Granne /[’gräno], die; -, -n/

(Bot ) râu (ở đầu hạt thóc);

Granne /[’gräno], die; -, -n/

tơ (lông);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Granne /f =, -n/

1. (thực vật) râu, gai, tua cuốn; 2. (động vật) tơ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Granne /SCIENCE/

[DE] Granne

[EN] awn; beard

[FR] arête

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Granne

[DE] Granne

[EN] awn

[VI] râu (ở đầu hạt thóc)

Granne

[DE] Granne

[EN] awn

[VI] râu (ở đầu hạt thóc