Việt
râu
Anh
awn
beard
Đức
Granne
Pháp
arête
awn,beard /SCIENCE/
[DE] Granne
[EN] awn; beard
[FR] arête
[EN] awn
[VI] râu (ở đầu hạt thóc)
[VI] râu (ở đầu hạt thóc