TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép chiếu nằm ngang

phép chiếu nằm ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

kế hoạch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phương án

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

phép chiếu nằm ngang

horizontal projection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizontal projection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

planar

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

planar

phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horizontal projection

phép chiếu nằm ngang

 horizontal projection, plan /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

phép chiếu nằm ngang