plan
lịch biểu
plan /toán & tin/
sơ đồ bản vẽ
plan /y học/
bệnh ghẻ cóc
plan /giao thông & vận tải/
văn bản vẽ (đóng tàu)
plan
bản thiết kế
plan
bản vẽ
plan
bản vẽ
plan /xây dựng/
đặt kế hoạch
plan, plan, plane-table
văn bản vẽ (đóng tàu)
mapping, plan
bình đồ
theoretical draft, plan
đồ án lý thuyết
horizontal projection, plan /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
phép chiếu nằm ngang
framboesia, parangi, plan
bệnh ghẻ cóc
pattern of calculation, plan
sơ đồ tính toán
intent, intention, plan
dự định