projection
1.sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án 2.mấu lồi, mỏm nhô 3.phép chiếu; hình chiếu cartographic(al) ~ phép chiếu bản đồ central ~ phép chiếu tâm conformal ~ phép chiếu đồng góc conical ~ phép chiếu hình nón conventional ~ phép chiếu theo quy ước crystal ~ phép chiếu tinh thể double ~ phép chiếu kép elliptic ~ phép chiếu elip equal-angle ~ phép chiếu đồng góc equirectangular ~ phép chiếu toàn phương equivalent ~ phép chiếu tương đương geometrical ~ phép chiếu hình học globular ~ phếp chiếu hình cầu great circle ~ phép chiếu vòng tròn lớn oblique ~ phép chiếu nghiêng optical ~ phép chiếu quang học orthogonal ~ phép chiếu trực giao orthographic ~ phép chiếu thẳng góc orthomorphic ~ phép chiếu đồng góc perspective ~ phép chiếu phối cảnh plane ~ phép chiếu trên mặt phẳng polar ~ phếp chiếu cực polar azimuthal ~ phép chiếu phương vị cực polyhedric ~ phép chiếu nhiều mặt pseudo-azimuthal ~ phép chiếu giả phương vị pseudo-cylindrical ~ phép chiếu giả hình trụ reciprocal ~ phép chiếu thuận nghịch , phép chi ếu phản x ạ rectangular ~ phép chiếu vuông góc simple conic ~ phép chiếu hình nón đơn sinusoidal ~ phép chiếu hình sin skew ~ phép chiếu xiên, phép chiếu nghiêng stereographic ~ phép chiếu lập thể transferred ~ phép chiếu đổi dạng transversal ~ phép chiếu ngang tow-point azimuthal ~ phép chiếu phương vị hai điểm upright ~ , vertical ~ phép chiếu thẳng đứng zenithal ~ phép chiếu thiên đỉnh alar ~ mấu hình cánh authalic ~ phép chiếu cùng diện tích autogonal ~ phép chiếu đồng góc azimuthal ~ phép chiếu phương vị azimuthal equal area ~ phép chiếu phương vị đồng diện tích azimuthal equidistant ~ phép chiếu phương vị đồng khoảng cách hemispheric ~ phép chiếu bán cầu homolographic ~ phép chiếu tương đồng (diện tích) homolosine ~ phép chiếu đồng diện tích horizontal ~ phép chiếu ngang interrupted ~ phép chiếu gián đoạn isometric ~ phép chiếu đẳng trị map ~ phép chiếu bản đồ mathematical ~ phép chiếu toán học Mercator' s ~ phép chiếu Mecato meridional ~ phép chiếu kinh tuyến normal ~ phép chiếu chuẩn azimuthal orthomorphic ~ phép chiếu phương vị giữ đồng góc map~ phép chiếu bản đồ cylindrical map~phép chiếu bản đồ hình trụ conformal map~phép chiếu bản đồ đồng hình conical map ~ phép chiếu bản đồ hình nón equal area map~ phép chiếu bản đồ tương đương lambert map~phép chiếu bản đồ lambert mercator map~phép chiếu bản đồ mercato polyconic map ~phép chiếu bản đồ nhiều hình nón