TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơ đồ tính toán

sơ đồ tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sơ đồ tính toán

pattern of calculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design scheme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design scheme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pattern of calculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computational schema

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

pattern of caculation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sơ đồ tính toán

Rechenschema

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

sơ đồ tính toán

schéma de calcul

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pattern of calculation

sơ đồ tính toán

Từ điển toán học Anh-Việt

pattern of caculation

sơ đồ tính toán

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sơ đồ tính toán

[DE] Rechenschema

[VI] sơ đồ tính toán

[EN] computational schema

[FR] schéma de calcul

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pattern of calculation, plan

sơ đồ tính toán

design scheme

sơ đồ tính toán

 design scheme /toán & tin/

sơ đồ tính toán

 pattern of calculation /toán & tin/

sơ đồ tính toán

 design scheme, pattern of calculation /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

sơ đồ tính toán

pattern of calculation

sơ đồ tính toán