mapping
đường gân
mapping /cơ khí & công trình/
vết ép
mapping /toán & tin/
sự ánh xạ
mapping, plan
bình đồ
trace of a map, map, mapping
vết của một ánh xạ
fillet, mapping, nervure, side, web
đường gân
fillet, mapping, nervure, side, web
đường gân chặn