Việt
vết ép
bọng cát
đường gân
sẹo lưới
sự ánh xạ
phép ánh xạ
Anh
mapping
rat tailes
vết ép, đường gân; bọng cát (khuyết tật đúc); sự ánh xạ; phép ánh xạ
vết ép, bọng cát (khuyết tật vật đúc)
sẹo lưới (khuyết tật), vết ép, đường gân (khuyết tật đúc)
mapping /cơ khí & công trình/