Việt
bọng cát
vết ép
đường gân
sự ánh xạ
phép ánh xạ
bọc dính cát
lẫn cát
rỗ cát
Anh
sand buckle
sandbuckle
rat tails
mapping
rat tail
rat tailes
metal penetration
sand blow
bọng cát (khuyết tật vật đúc)
vết ép, bọng cát (khuyết tật vật đúc)
bọc dính cát, bọng cát (do kim loại chui vào thành khuôn)
lẫn cát, rỗ cát, bọng cát
bọng cát (khuyết tật đúc)
bọng cát (vật đúc)
rat tail /cơ khí & công trình/
sandbuckle /cơ khí & công trình/
bọng cát (khuyết tật trẽn vật đúc)
bọng cát (vặt đúc)
bọng cát (khuyẽt tật dúc)
vết ép, đường gân; bọng cát (khuyết tật đúc); sự ánh xạ; phép ánh xạ