Việt
bọc dính cát
bọng cát
Anh
metal penetration
Đức
Vererzung
Verstählung
Pháp
abreuvage
metal penetration /INDUSTRY-METAL/
[DE] Vererzung; Verstählung
[EN] metal penetration
[FR] abreuvage
bọc dính cát, bọng cát (do kim loại chui vào thành khuôn)