TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rỗ cát

rỗ cát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cát lẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lẫn cát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọng cát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sụt giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bỏ đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm có lỗ khóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tật cát vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đổ cát vào khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rỗ xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu thừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rỗ cát

sand hole

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sand blow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drop

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 sand hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand hole /cơ khí & công trình/

rỗ cát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sand hole

rỗ cát (khuyết tật vật đúc)

sand hole

cát lẫn, rỗ cát

sand blow

lẫn cát, rỗ cát, bọng cát

drop

giọt, sự rơi, sự thả, sự sụt giảm, sự bỏ đi, tấm có lỗ khóa, tật cát vỡ (khuyết tật đúc), đổ cát vào khuôn, rỗ xỉ, rỗ cát, đầu thừa