TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
sand hole
lỗ cát
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vết rỗ cát
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rỗ cát
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
sand hole
sand hole
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sand hole
lỗ cát
sand hole
vết rỗ cát
sand hole
/xây dựng/
vết rỗ cát
sand hole
/cơ khí & công trình/
rỗ cát