Việt
tấm có lỗ khóa
giọt
sự rơi
sự thả
sự sụt giảm
sự bỏ đi
tật cát vỡ
đổ cát vào khuôn
rỗ xỉ
rỗ cát
đầu thừa
Anh
key plate
scutchen
drop
giọt, sự rơi, sự thả, sự sụt giảm, sự bỏ đi, tấm có lỗ khóa, tật cát vỡ (khuyết tật đúc), đổ cát vào khuôn, rỗ xỉ, rỗ cát, đầu thừa
key plate, scutchen /xây dựng/
key plate /cơ khí & công trình/
scutchen /cơ khí & công trình/