TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

routine

thủ tục

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thú tục tự khỏi động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chê' độ quy định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chế độ làm việc

 
Tự điển Dầu Khí

thường trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thủ tục kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoạt động thường quy

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

lề thói

 
Từ điển phân tích kinh tế

Lề thói hằng ngày

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thói thường

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

công việc thường làm hằng ngày

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mt. chương trình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lập trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công việc thường ngày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

routine

routine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sequence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

software

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

routine

Routine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wiederholbarer Ablauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festgelegtes Verfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Folge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

routine

lập trình, chương trình, thủ tục, thông lệ, công việc thường ngày

Từ điển toán học Anh-Việt

routine

mt. chương trình

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Routine

routine

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

routine

Lề thói hằng ngày, thói thường, công việc thường làm hằng ngày

Từ điển phân tích kinh tế

routine

lề thói

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

routine

hoạt động thường quy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Routine /f/M_TÍNH, Đ_KHIỂN, C_LƯỢNG/

[EN] routine

[VI] thủ tục, thường trình

wiederholbarer Ablauf /m/Đ_KHIỂN/

[EN] routine

[VI] thủ tục, trình tự

festgelegtes Verfahren /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] routine

[VI] thủ tục kiểm tra

Folge /f/Đ_KHIỂN/

[EN] routine, sequence

[VI] thủ tục, dãy

Programm /nt/M_TÍNH/

[EN] routine, software

[VI] chương trình, phần mềm, thường trình

Tự điển Dầu Khí

routine

[ru:'ti:n]

  • danh từ

    o   thủ tục, chế độ làm việc

    §   routine test : thử nghiệm thường kỳ

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    routine

    thuờng trình, thù tụcị trình Tập hợp các' lệnh máy tính sốdược thiết kế và xây dựng đề thực hiện một chứcnăag xác đinh; hay là thuật ngữ chung' chi bất kỳ phin mã nào có thè dược gọt ra {thực hiện) bồn trong chương trình. Thủ tục thường có tên (ký hiệu nhận dạng) gắn Nền VỚI nó và được thực hiện bằng cách tham chiếu tên đó. Các thuật ngữ cố Uên quan, vốn có thề hoặc không thè là chính xác đồng nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnht là / unction, procedure và subrourine. ,

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    routine

    thú tục tự khỏi động

    routine

    chê' độ quy định