Routine /f/M_TÍNH, Đ_KHIỂN, C_LƯỢNG/
[EN] routine
[VI] thủ tục, thường trình
wiederholbarer Ablauf /m/Đ_KHIỂN/
[EN] routine
[VI] thủ tục, trình tự
festgelegtes Verfahren /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] routine
[VI] thủ tục kiểm tra
Folge /f/Đ_KHIỂN/
[EN] routine, sequence
[VI] thủ tục, dãy
Programm /nt/M_TÍNH/
[EN] routine, software
[VI] chương trình, phần mềm, thường trình