Prozedur /[protse’du:r], die; -, -en/
(bildungsspr ) thủ tục (thường là rắc rối);
Formsache /die/
thủ tục;
quy tắc;
Konventionalität /die; -, -en (bildungsspr.)/
nghi lễ;
nghi thức;
thủ tục (Förmlich keit);
Prozedere /das; -, - (bildungsspr.)/
thủ tục;
phương cách;
cách thức (Prozedur);
Formalie /[for'ma:lio], die; -, -n (meist PL)/
thủ tục;
thể thức;
nghi thức;
Formliehkeit /die; -, -en/
thủ tục;
nghi thức;
thể thức;
Formalität /[formali'te:t], die; -, -en/
nghi lễ;
nghi thức;
thủ tục;
quy định;
Form /[form], die; -, -en/
thể thức;
nghi thức;
thủ tục;
lề thói trong giao tiếp (festgelegte Verhal tensweise);
tất cả chỉ là nghi thức mà thôi : das ist alles nur Form phải thực hiện đúng các qui định. : in aller Form
Äußerlich /keit, die; -en/
bề ngoài;
vẻ ngoài;
ngoại diện;
hình thức bên ngoài hình thức;
thủ tục;
chi tiết vụn vặt;