TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prozedur

thủ tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình tổng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

prozedur

procedure

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

prozedur

Prozedur

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

prozedur

procédure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prozedur /[protse’du:r], die; -, -en/

(bildungsspr ) thủ tục (thường là rắc rối);

Prozedur /[protse’du:r], die; -, -en/

(Datenverarb ) chương trình tổng hợp (lệnh);

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Prozedur

[EN] procedure

[VI] qui trình, ' thủ tục'

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prozedur /f/M_TÍNH/

[EN] procedure

[VI] thủ tục, quy trình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prozedur /IT-TECH,TECH/

[DE] Prozedur

[EN] procedure

[FR] procédure

Prozedur /IT-TECH/

[DE] Prozedur

[EN] procedure

[FR] procédure

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Prozedur

procedure