Việt
kinh nghiệm
thủ tục
thường trình
kĩ năng
kĩ xảo
thòi khắc biểu
thôi gian biểu .
kỹ năng
kỹ xảo
sự khéo léo
sự khôn khéo
sự thành thạo thói quen
công việc thường nhật
Anh
routine
Đức
Routine
Routine /[ru'ti:na], die; -/
kinh nghiệm; kỹ năng; kỹ xảo;
(meist abwertend) sự khéo léo; sự khôn khéo; sự thành thạo (meist abwertend) thói quen; công việc thường nhật;
Routine /f =/
1. kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiệm; [sự, tài] khéo léo, khôn khéo, thành thạo, thông thạo; 2. (hàng hải) thòi khắc biểu, thôi gian biểu (trên tàu).
Routine /f/M_TÍNH, Đ_KHIỂN, C_LƯỢNG/
[EN] routine
[VI] thủ tục, thường trình