Formel /['formal], die; -, -n/
thể thức;
cách thức;
Formalie /[for'ma:lio], die; -, -n (meist PL)/
thủ tục;
thể thức;
nghi thức;
Formliehkeit /die; -, -en/
thủ tục;
nghi thức;
thể thức;
Phrase /['fra:za], die; -, -n/
(veraltend) thể thức;
cách thức (giao tiếp);
cách diễn đạt;
Form /[form], die; -, -en/
thể thức;
nghi thức;
thủ tục;
lề thói trong giao tiếp (festgelegte Verhal tensweise);
tất cả chỉ là nghi thức mà thôi : das ist alles nur Form phải thực hiện đúng các qui định. : in aller Form