TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể thức

thể thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thủ tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công thức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

nghi thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lề thói trong giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về thủ tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi thức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hình thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mô hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương thức .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thể thức

 formality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Formula

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

formula n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

formality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

form

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thể thức

Formel

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formalie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formliehkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phrase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Form

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pro forma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Formalien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist alles nur Form

tất cả chỉ là nghi thức mà thôi

in aller Form

phải thực hiện đúng các qui định.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

formality

Thủ tục, thể thức, nghi thức

form

Hình thức, hình dạng, hình thái, mô hình, thể thức, phương thức [chỉ hình dạng, mô thức mà một sự vật phải có để thành; hình thức, mô thức đó không phải chỉ là ngoại tại mà cả nội tại nữa, không phải chỉ hữu hình mà cả vô hình nữa].

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pro forma

thể thức, về thủ tục.

Formalien /pl/

thủ tục, thể thức, nghi thức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formel /['formal], die; -, -n/

thể thức; cách thức;

Formalie /[for'ma:lio], die; -, -n (meist PL)/

thủ tục; thể thức; nghi thức;

Formliehkeit /die; -, -en/

thủ tục; nghi thức; thể thức;

Phrase /['fra:za], die; -, -n/

(veraltend) thể thức; cách thức (giao tiếp); cách diễn đạt;

Form /[form], die; -, -en/

thể thức; nghi thức; thủ tục; lề thói trong giao tiếp (festgelegte Verhal tensweise);

tất cả chỉ là nghi thức mà thôi : das ist alles nur Form phải thực hiện đúng các qui định. : in aller Form

Từ điển ô tô Anh-Việt

formula n.

Công thức, thể thức

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

công thức,thể thức

[DE] Formel

[EN] Formula

[VI] công thức, thể thức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formality /xây dựng/

thể thức