formality /xây dựng/
tính hình thức
formality /xây dựng/
thể thức
crossing the line ceremony, formality
nghi thức vượt qua xích đạo
formalities, formality, module procedure, proc, procedural
thủ tục
appearance, conditions, form, formality, mode, normal
quy cách
publish form as, formality, format, forms of, mode
xuất bản biểu mẫu như