TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 appearance

dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng bên ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xuất hiện của vệ tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 appearance

 appearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aspect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appearance

dạng (biểu hiện)

 appearance /cơ khí & công trình/

dạng bên ngoài

 appearance

dạng bên ngoài

 appearance

sự xuất hiện của vệ tinh

 appearance /điện tử & viễn thông/

sự xuất hiện của vệ tinh

 appearance, form

biểu mẫu

 appearance, aspect, design

dạng

 appearance, conditions, form, formality, mode, normal

quy cách