Việt
biểu mẫu
hình thức
bản mẫu
biểu mẫu con
Anh
subform
form
format
appearance
Forms
Đức
Drucksorte
Ergänzend werdenin festgelegten Zeitintervallen alle Probleme inFormblätter zur Kundenzufriedenheit erfasst unddurch spezifische Maßnahmepläne bearbeitet.
rong khoảng thời gian nhất định, các vấn đề được quy tập vào những biểu mẫu có sẵn về mức hài lòng của khách hàng và được xửlý bằng các biện pháp chuyên biệt.
v Liegt bei einem Inspektions- und Wartungsauftrag das entsprechend gültige Formular bei und wird es nach den Vorgaben abgearbeitet?
Các yêu cầu dịch vụ kiểm tra và bảo dưỡng có đi kèm với biểu mẫu phù hợp được phê duyệt không, và các nhân viên có tuân theo tiến trình làm việc được mô tả trong các biểu mẫu hay không?
v Wird ein übersichtliches System zur Terminvereinbarung und Tagesdisposition eingesetzt, z.B. Formulare, Kalender, EDV?
Có hệ thống hợp lý và rõ ràng để chỉ định kế hoạch làm việc và phân phối nguồn lực hằng ngày dựa trên các biểu mẫu, lịch, EDP không?
Drucksorte /die (meist PI.) (österr.)/
bản mẫu; biểu mẫu (Vordruck, Formular);
Biểu mẫu, hình thức
appearance, form
subform /toán & tin/