TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formula

công thức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công thức pha chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

thể thức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

1. Tín điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh tin kính 2. Thể thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui tắc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Công thức.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
formula 1

Xe đua thể thức một.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

formula

formula

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

recipe

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Formulae

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
bend1ng formula

BEND1NG FORMULA

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
formula 1

Formula 1

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
chemical formula

chemical formula

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formula

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

formula

Formel

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Rezept

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Formeln

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
chemical formula

chemische Formel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chemical formula

formule chimique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formule moléculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemical formula,formula /INDUSTRY-CHEM/

[DE] chemische Formel

[EN] chemical formula; formula

[FR] formule chimique; formule moléculaire

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Formula,Formulae

Công thức.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Formel,Rezept

[EN] formula, recipe

[VI] công thức pha chế,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formel /f/TOÁN/

[EN] formula

[VI] công thức

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

formula

công thức, công thức pha chế

Từ điển toán học Anh-Việt

formula

công thức

Từ điển ô tô Anh-Việt

Formula 1

Xe đua thể thức một.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

formula

1. Tín điều, tín thức, kinh tin kính 2. Thể thức, cách thức, công thức, định thức, qui tắc.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BEND1NG FORMULA

xem Navier’s theorem.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Formel

formula

Rezept

formula

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

formula

công thức barometer ~ công thức khí áp basic ~ công thức cơ bản closed ~ công thức khép gravity ~ công thức trọng lực mid-latitude ~ công thức vĩ độtrung bình plane ~ công thức (đối với) mặt phẳng psychrometric ~ công thức tính độ ẩm runoff ~ công thức dòng chảy slope velocity ~ công thức tính tốc độ bằng độ dốc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

formula

formula

Formel

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Formeln

[EN] Formula

[VI] Công thức

Tự điển Dầu Khí

formula

o   công thức

§   chemical formula : công thức hóa học

§   chemical structural formula : công thức cấu tạo hóa học

§   empirical formula : công thức kinh nghiệm

§   graphic formula : công thức cấu tạo

§   Kutter’s formula : công thức Kutter (tính lưu lượng nước của dòng chảy)

§   mass formula : công thức khối lượng

§   structural formula : công thức cấu tạo

§   Wieser formula : công thức Wieser

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

formula

công thức Mệnh đề toán học mô tả các tác động cần thực hiện trên các giá trị số. Công thức thiết lập một phép tính mà không chú ý tớl các giá tri thực nó phải tác động tối. ỏ dạng đơn giản nhất, công thức có thề là không gì khác ngoải A + B, với A và B biều thỊ những giá tri bất kỳ mà người sử dụng đinh gán. Do đó, công thức không giống một bàl toán số học, như 1+2, vốn bao gồm các gtắ tri và phải được phát biều lai nếu thay đồl một glá tri bất kỳ. Thông qua các công thức, người sử dụng các chương trình ứng dụng như bảng tính điện tử có khả năng thực hiện các tính toán " cál sẽ xảy ra nếu" đơn giản bằng cách thay đồi các gỉá trị đã chọn và có chương trình tính lại các kết quả. Các chương trình phức tạp bao gồm nhiều cổng thức gài sẵn đề thực hiện các tính toán kinh doanh và toán học tiêu chuần.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

formula

Fixed rule or set form.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Formula

[DE] Formel

[EN] Formula

[VI] công thức, thể thức

Từ điển Polymer Anh-Đức

formula

Formel;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

formula

công thức

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Formula

[DE] Formel

[EN] Formula

[VI] Công thức

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

formula

công thức