Việt
đơn thuốc
-e
công thức nấu ăn.
toa thuốc
công thức nấu ăn
bài hướng dẫn nấu món ăn hay làm bánh
công thức pha chế
công thúc nấu món ăn
Anh
formula
prescription
recipe
Đức
Rezept
Formel
~ rezept
Formel,Rezept
[EN] formula, recipe
[VI] công thức pha chế,
Rezept /[re'tsept], das; -[e]s, -e/
đơn thuốc; toa thuốc;
công thức nấu ăn; bài hướng dẫn nấu món ăn hay làm bánh (Koch-, Backrezept);
Rezept /n -(e)s,/
1. đơn thuốc; 2. (nấu ăn) công thức nấu ăn.
~ rezept /n -(e)s, -e/
công thúc nấu món ăn;