Việt
1. Tín điều
tín thức
kinh tin kính 2. Thể thức
cách thức
công thức
định thức
qui tắc.
Anh
formula
1. Tín điều, tín thức, kinh tin kính 2. Thể thức, cách thức, công thức, định thức, qui tắc.