Việt
thủ tục
nghi thức
thể thức
sự giữ đúng theo qui tắc ứng xử
sự giữ ý
Đức
Formliehkeit
Formliehkeit /die; -, -en/
thủ tục; nghi thức; thể thức;
sự giữ đúng theo qui tắc ứng xử; sự giữ ý;