Việt
sự giữ đúng theo qui tắc ứng xử
sự giữ ý
sự giữ một khoảng cách nhất định trong giao tiếp
Đức
Formliehkeit
Abstand
Formliehkeit /die; -, -en/
sự giữ đúng theo qui tắc ứng xử; sự giữ ý;
Abstand /der; -[e]s, Abstande/
sự giữ ý; sự giữ một khoảng cách nhất định trong giao tiếp (Reserviertheit, Zurückhaltung);