TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subroutine

thường trình con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thú tục con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thú tục con hai mức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thủ tục con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn chương trình con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chương trình con

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
subroutine subprogram

thường trình con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

subroutine

subroutine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subprogram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
subroutine subprogram

subroutine subprogram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subroutine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

subroutine

Unterprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Subroutine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmbaustein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmodul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

subroutine

sous-programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-routine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subroutine /IT-TECH/

[DE] Unterprogramm

[EN] subroutine

[FR] sous-programme

subroutine /IT-TECH,TECH/

[DE] Programmbaustein; Programmodul; Subroutine

[EN] subroutine

[FR] sous-programme; sous-routine

subroutine /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Unterprogramm

[EN] subroutine

[FR] sous-programme

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Unterprogramm

[EN] subroutine

[VI] Chương trình con

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subroutine

thường trình con

subroutine /toán & tin/

đoạn chương trình con

subroutine /toán & tin/

thường trình con

subroutine subprogram, subroutine /toán & tin/

thường trình con

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Subroutine /f/M_TÍNH/

[EN] subroutine

[VI] thường trình con, thủ tục con

Unterprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] subprogram, subroutine

[VI] trình con, thường trình con

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

subroutine

thường trình con, thả tục con 1. Thân của lệnh máy tính (và các hằng và các vùng nhớ làm việc có liên quan nếu có) được thiết kế đề được dùng bởi các thường trình khác nhằm hoàn thành một mục đích riêng nào đố. Mặc dù không có sự khác nhau thực tế giữa thủ tục vạ thủ tục con, song thuật ngữ thù tục con thường dùng cho các thù tục chung, ngẩn hợn vốn được gọi thường xuyên. 2. Câu lệnh trong FORTRAN dùng đề định nghĩa một thựờng trình con (định nghĩa đầu tiên) đóng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subroutine

thú tục con

subroutine

thú tục con hai mức