danh từ o phương pháp, cách thức
o thứ tự
o sự ngăn nắp
§ a man of method : một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
§ there is method in his madness : (đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn
§ acoustic method : phương pháp âm thanh
§ adsorption method : phương pháp hấp thụ
§ ASTM motor method : phương pháp đo chỉ số trên động cơ ASTM
§ ASTM supercharged method : phương pháp đánh giá chỉ số octan (của xăng máy bay)
§ aviation octane method : phương pháp thử chất lượng chất chổng nổ của xăng máy bay
§ ball and ring method : phương pháp bi vòng (đo điểm hóa mềm của nhựa dẻo)
§ boiling point method : phương pháp điểm sôi
§ bomb method : phương pháp bình cao áp
§ centrifugal method : phương pháp ly tâm
§ cetane test method : phương pháp đánh giá chỉ số octan
§ combustion method : phương pháp đốt
§ compensation method : phương pháp bù trừ
§ direction finding method : phương pháp tìm phương hướng
§ electromagnetic method : phương pháp điện từ
§ equipotential line method : phương pháp đường đẳng thế
§ Eshka method : phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh trong dầu thô
§ flotation method : phương pháp dùng phao (để đo)
§ fluid saturation method : phương pháp bão hòa chất lỏng (xác định độ xốp lỗ khoan)
§ fluorescent indicator adsorption method : phương pháp hấp thụ chỉ thị huỳnh quang
§ free point string shot method : phương pháp xác định chỗ cần khoan bị trật bằng máy dò hiện sóng
§ galician method : phương pháp khoan cáp (bắt nguồn từ vùng Galici, Trung Âu)
§ gas expansion method : phương pháp khí giãn nở
§ geochemical methods of propecting : phương pháp thăm dò địa hóa
§ geothermal method : phương pháp địa nhiệt
§ Gish-Rooney method : phương pháp thăm dò bằng điện Gish-Rooney
§ grain volume method : phương pháp thể tích hạt (do thể tích tường rắn của mẫu để nghiên cứu độ rỗng hữu hiệu của đá chứa)
§ gravimetric method : phương pháp trọng lượng
§ gravity method : phương pháp trọng lực
§ heating method : phương pháp gia nhiệt, phương pháp đốt nóng
§ horizontal loop method : phương pháp mạch ngang (thăm dò bằng độ cảm ứng)
§ induction logging method : phương pháp carota cảm ứng
§ Jorissen method : phương pháp tìm fomol trong nhựa
§ kicker-board method : phương pháp khoan xung động, phương pháp khoan đập
§ Kjeldahl’s method : phương pháp Kjeldahl (xác định hàm lượng nitơ trong hợp chất hữu cơ)
§ least squares method : phương pháp bình phương tối thiểu
§ magnetic method : phương pháp từ
§ mercury freeze method : phương pháp động lạnh thủy ngân
§ mining method : phương pháp khai thác mỏ
§ modified borderline method : phương pháp đường biên cải biến
§ modified knock intensity method : phương pháp cường độ cải biến (xác định chỉ số octan)
§ Monte Carlo method : phương pháp Monte Carlo
§ motor method : phương pháp động cơ
§ nitrogen reduction ratio method : phương pháp Trask (xác định chỉ số khử nitơ)
§ octane laboratory method : phương pháp phòng thí nghiệm xác định chỉ số octan
§ Parr method : phương pháp Parr
§ pipe brige method : phương pháp bắc đường ống trên cầu
§ point electrode method : phương pháp điểm cực điểm
§ porous pot method : phương pháp “bình rỗng” (phương pháp thăm dò điện bằng điện cực không thể phân cực)
§ potential drop ratio method : phương pháp tỉ số sụt thế năng
§ potential ratio method : phương pháp tỉ số thế năng
§ Ramsbottom method : phương pháp Ramsbottom (xác định cặn)
§ radioactive method : phương pháp phóng xạ
§ refining method : phương pháp lọc, phương pháp làm sạch
§ rope and drop-pull method : phương pháp khoan xung động, phương pháp khoan đập
§ sales realization method : phương pháp giá trị buôn bán
§ sales value method : phương pháp giá vốn
§ sand exclusion method : phương pháp tách cát
§ secondary recovery method : phương pháp hồi phục thứ cấp
§ seismic reflection method : phương pháp địa chấn phản xạ
§ seismic refraction method : phương pháp địa chấn khúc xạ
§ sessile drop method : phương pháp giọt cố định (đo sức căng bề mặt chất lỏng)
§ sink-and-float method : phương pháp chìm-nổi (làm giàu trong môi trường quặng)
§ spontaneous polarization method : phương pháp phân cực đồng thời
§ spontaneous potential method : phương pháp phân cực đồng thời
§ spring pole method : phương pháp khoan bằng cần
§ standard method : phương pháp tiêu chuẩn
§ standard testing method : phương pháp thử tiêu chuẩn
§ straight line method : phương pháp khấu hao đều đặn (hằng năm)
§ supercharged method : phương pháp nạp quá (đo chỉ số octan)
§ template method : phương pháp tam giác (ảnh)
§ test method : phương pháp thử
§ thermal method : phương pháp nhiệt
§ throughput method : phương pháp khấu hao qua các năm sản xuất (một nhà máy hoặc một đường ống)
§ trial and error method : phương pháp thử và sai
§ ultrasonic method of testing : phương pháp thử nghiệm bằng siêu âm
§ Uniontown method : phương pháp Uniontown (tính chỉ số octan)
§ versanate method : phương pháp dung dịch versanat (xác định nồng độ ion canxi và magie trong nước lọc bùn khoan)
§ volumetric method : phương pháp xác định trữ lượng bằng thể tích
§ weight-dropping method : phương pháp giảm trọng lượng
§ well completion method : phương pháp hoàn thiện giếng
§ working method : phương pháp làm việc
§ zero method : phương pháp không
§ method of operation : phương pháp điều hành
§ method of propecting : phương pháp tham dò, phương pháp khảo sát
§ method of sample taking : phương pháp lấy mẫu
§ method of testing : phương pháp thử