TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

method

phương pháp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển triết học Kant
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

cách thức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trình tự

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

thứ tự

 
Tự điển Dầu Khí

sự ngăn nắp

 
Tự điển Dầu Khí

phương pháp ~ of approximation phương pháp gần đúng ~ of bearings phương pháp vị trí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương pháp góc gần đúng ~ of cross bearings phương pháp giao hội ~ of direction observation ph ươ ng pháp bình sai theo hướng ~ of fraction levelling phương pháp đo cao từng phần ~ of gisement phương pháp vị trí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương pháp bình sai anaglyphical ~ phương pháp ghép màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường lối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hệ thống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Phương pháp xử lý nước

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gạch men và gạch tấm- phương pháp tạo hình dạng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Thủ tục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phương thức

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Quá trình

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
method 18

Phương pháp 18

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
method 24

Phương pháp 24

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
method 25

Phương pháp 25

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

method

method

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển triết học Kant
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

procedure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

process

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

procedure of forming

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

moulding

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

concept

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

approach

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

course of action

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

procedur

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

practice

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
method 18

Method 18

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
method 24

Method 24

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
method 25

Method 25

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

method

Methode

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển triết học Kant

Verfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Wasseraufbereitung Verfahren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fliesen und Platten Formgebungsverfahren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Arbeitsverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorgehensweise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
method 18

Methode 18

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
method 24

Methode 24

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
method 25

Methode 25

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

method

méthode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

procédé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Procédure

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

procedur,method,practice

[VI] Phương thức; Phương pháp; Quá trình

[DE] Verfahren

[EN] procedur, method, practice

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

process,method,procedure

[DE] Verfahren

[EN] process, method, procedure

[FR] Procédure

[VI] Thủ tục

process,approach,method,course of action,procedure

[DE] Vorgehensweise

[EN] process, approach, method, course of action, procedure

[FR] Procédure

[VI] Thủ tục

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verfahren

[EN] concept, procedure, method

[VI] Phương pháp, trình tự

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

method,procedure /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Arbeitsverfahren; Verfahren

[EN] method; procedure

[FR] méthode; procédé

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wasseraufbereitung Verfahren

[VI] Phương pháp xử lý nước

[EN] process, method

Fliesen und Platten Formgebungsverfahren

[VI] Gạch men và gạch tấm- phương pháp tạo hình dạng

[EN] method, procedure of forming, moulding

Từ điển triết học Kant

Phương pháp [Đức: Methode; Anh: method]

Xem thêm: Phân tích pháp, Phân tích, Phê phán, Lịch sử triết học, Logic học, Tổng hợp (sự),

Phương pháp được định nghĩa chung như là “một thể thức phù hợp với các nguyên tắc” và được chia nhỏ thành nhiều loại phương pháp khác nhau. Trong PPTTTT, Kant phân biệt giữa phương pháp “duy nhiên” và phương pháp “khoa học”: cái trước được tiến hành theo lương thức và bị ông gạt bỏ như “chỉ là sự chán ghét lý tính”, trong khi cái sau bao gồm phương pháp giáo điều, phương pháp hoài nghi và phương pháp phê phán. Phương pháp giáo điều do Wolff trình bày đi theo một cách tiến hành có hệ thống được vay mượn từ toán học, nhưng lại dựa trên những tiên đề không được thẩm tra. Phương pháp hoài nghi do Hume đại diện nghi vấn một cách hệ thống mọi yêu sách của lý tính muốn xác lập những nối kết tất yếu giữa các sự kiện, nhưng không tìm đến những nguồn suối khả hữu của sự tất yếu. Cuối cùng, phương pháp phê phán là sự tự-thẩm tra có hệ thống của lý tính để xác định những nguồn gốc và phạm vi của các khái niệm tiên nghiệm của nó, và để hành động như một bộ chuẩn tắc (canon) chống lại sự mở rộng không trung thực của chúng vượt khỏi những ranh giới của kinh nghiệm khả hữu.

Nguyễn Thị Thu Hà dịch

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

method

phương pháp, cách thức, hệ thống, trình tự

Từ điển môi trường Anh-Việt

Method 18

Phương pháp 18

An EPA test method which uses gas chromatographic techniques to measure the concentration of volatile organic compounds in a gas stream.

Một phương pháp kiểm tra của EPA sử dụng kỹ thuật sắc phổ khí để xác định nồng độ của hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong luồng khí.

Method 24

Phương pháp 24

An EPA reference method to determine density, water content and total volatile content (water and VOC) of coatings.

Một phương pháp tham chiếu của EPA xác định tỉ trọng, thành phần nước và tổng thể tích bay hơi (nước và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) của các lớp phủ ngoài.

Method 25

Phương pháp 25

An EPA reference method to determine the VOC concentration in a gas stream.

Một phương pháp tham chiếu của EPA xác định nồng độ hợp chất hữu cơ trong luồng khí.

Từ điển toán học Anh-Việt

method

phương pháp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

method

Phương pháp, cách thức, đường lối

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Methode

method

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Method 18

[DE] Methode 18

[VI] Phương pháp 18

[EN] An EPA test method which uses gas chromatographic techniques to measure the concentration of volatile organic compounds in a gas stream.

[VI] Một phương pháp kiểm tra của EPA sử dụng kỹ thuật sắc phổ khí để xác định nồng độ của hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong luồng khí.

Method 24

[DE] Methode 24

[VI] Phương pháp 24

[EN] An EPA reference method to determine density, water content and total volatile content (water and VOC) of coatings.

[VI] Một phương pháp tham chiếu của EPA xác định tỉ trọng, thành phần nước và tổng thể tích bay hơi (nước và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) của các lớp phủ ngoài.

Method 25

[DE] Methode 25

[VI] Phương pháp 25

[EN] An EPA reference method to determine the VOC concentration in a gas stream.

[VI] Một phương pháp tham chiếu của EPA xác định nồng độ hợp chất hữu cơ trong luồng khí.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

method

phương pháp ~ of approximation phương pháp gần đúng ~ of bearings phương pháp vị trí; phương pháp góc gần đúng ~ of cross bearings phương pháp giao hội ~ of direction observation ph ươ ng pháp bình sai theo hướng ~ of fraction levelling phương pháp đo cao từng phần ~ of gisement phương pháp vị trí; phương pháp góc định hướng ~ of independent image pairs phương pháp cặp ảnh độc lập ~ of least squares phương pháp bình phương nhỏ nhất ~ of polar coocdinates ph ương pháp toạ độ cực ~ of portrayal ph ương pháp bi ểu hiện(các yếu tố bản đồ) ~ of prediction phương pháp dự báo ~ of presentation phương pháp biểu hiện (các yếu tố bản đồ) ~ of reiteration ph ương pháp l ặp lạ i ~ of rounds phương pháp toàn vòng ~ of setting phương pháp bình sai ~ of variable differences ph ươ ng pháp hiệu số biến đổi (trong dự báo thuỷ triều) ~ of variation of coordinates phương pháp biến thiên toạ độ ~ of velocity measurement phương pháp đo lưu tốc abrasive core drilling ~ phương pháp khoan bằng vật liệu mài acoustic ~ phương pháp âm học accumulative sedimentation ~ phương pháp luỹ tích lắng đọng adjustment ~ phương pháp điều chỉnh, phương pháp bình sai anaglyphical ~ phương pháp ghép màu; phương pháp đo ngắm ghép(mô hình nổi) analytic ~ phương pháp giải tích angle ~ phương pháp đo góc approximate ~ phương pháp gần đúng astronomic(al) ~ phương pháp thiên văn barometric ~ phương pháp đo khí áp Bieler-Waston ~ phương pháp thăm dò Bieler-Watson biennial maxima ~ phương pháp đo cực đại hai năm calix drilling ~ phương pháp khoan calix caving ~ phương pháp(khai đào kiểu) khoét hang characteristic ~ phương pháp đặc trưng circulator ~ of drilling phương pháp khoan chạy vòng colour ~ phương pháp nhuộm màu, phương pháp dải màu colour ~ of measuring velocity phương pháp đo lưu lượng bằng nước màu colour separation ~ phương pháp phân mầu compensation ~ phương pháp bình sai compilation ~ phương pháp biên vẽ bản đồ confined-spot ~ phương pháp vết giới hạn contact ~ phương pháp tiếp xúc contour ~ phương pháp đường đồng mức core-drill ~ phương pháp khoan lấy lõi correlation ~ phương pháp tương quan conrrelation refraction ~ phương pháp sóng khúc xạ tương quan cryoscopic ~ phương pháp nghiệm lạnh cut-and-fill ~ phương pháp cắt lấp, phương pháp khai thác có chèn lấp cut-and-try ~ phương pháp thô dard-field ~ phương pháp trường tối decrepitation ~ phương pháp làm nứt tách(bằng sức nóng) development ~ phương pháp triển khai direct fluorimetric ~ phương pháp phát quang trực tiếp direct photographic ~ phương pháp in sao trực tiếp, phương pháp chụp lại trực tiếp displacement ~ phương pháp chuyển dịch dot ~ phương pháp biểu hiện bằng điểm(trên bản dồ) dry combustion ~ phương pháp đốt khô dynamical ~ phương pháp động lực ecological survey ~ phương pháp điều tra sinh thái electric ~ phương pháp điện equal-altitude ~ phương pháp đẳng cao(xác định độ vĩ) fiducial time ~ phương pháp thời gian chuẩn(để minh giải đồ thị tốc độ sóng phản xạ) float ~ of measuring phương pháp đo bằng phao fluor-dating ~ phương pháp đo hàm lượng flo flottation ~ phương pháp tuyển nổi fly-speck ~ phương pháp vết dầu loang gamma ray well logging ~ phương pháp vẽ truyền bằng tia gamma geologic ~ phương pháp địa chất geological field ~ phương pháp địa chất thực địa geophysical ~ phương pháp địa vật lý geotrophic wind ~ phương pháp gió địa chuyển graphic ~ phương pháp đồ giải gravimetric ~ phương pháp đo trọng lực gravitational ~ phương pháp trọng lực grid ~ phương pháp lưới grouping ~ phương pháp ghép theo nhóm hachure ~ phương pháp gạch nét halving ~ phương pháp chia đôi harmonic ~ phương pháp điều hoà heating curve ~ phương pháp đường cong nâng horizontal loop ~ phương pháp giới hạn nằm ngang induction logging ~ phương pháp vẽ truyền bằng sự cảm ứng integration ~ of velocity measurement phương pháp tích phân đo lưu tốc interference ~ phương pháp giao thoa intersection ~ phương pháp giao hội isoline ~ phương pháp đường đẳng trị iterative ~ phương pháp lặp jetting ~ phương pháp tia nước(phương pháp khoan đập kèm theo rửa lỗ khoan) lead-uranium ~ phương pháp urani- chì local current ~ phương pháp đo dòng chảy địa phương long base ~ phương pháp đường đáy lớn loop ~ phương pháp vòng dày magnetic ~ phương pháp từ micrometric ~ of rock analysis phương pháp phân tích đá vi lượng milling ~ phương pháp nghiền mineragraphic ~ phương pháp khoáng tướng(để nghiên cứu quặng) mixed colour ~ phương pháp màu hỗn hợp nadir-point ~ phương pháp đường đáy natural current ~ phương pháp dòng thiên nhiên negative ~ phương pháp bản âm oblique illumination ~ phương pháp chiếu sáng xiên(ở sườn) one-point ~ of stream gauging phương pháp đo lưu lượng một điểm orbital ~ phương pháp quỹ đạo oxygen-isotope ~ phương pháp đồng vị oxi pace ~ phương pháp (ước lượng bằng) bước chân parametric latitude ~ phương pháp vĩ độthông số(xác định đường trắc địa) particle count ~ phương pháp đếm hạt peak flow ~ phương pháp đỉnh lũ percussion ~ phương pháp khoan đập petrofabric ~ phương pháp (phân tích) kiến trúc thạch học photogoniometric ~ phương pháp đo góc theo ảnh hàng không photo-planimetric ~ phương pháp đo diện tích bằng chụp ảnh pipette ~ phương pháp nhỏ giọt plane-table ~ phương pháp bàn đạc plotting ~ phương pháp lập bản đồ; phương pháp xử lý ảnh hàng không polar ~ phương pháp toạ độ cực polygonal ~ phương pháp đo đa giác positive ~ phương pháp bản dương pressure membrance ~ phương pháp màng ép production ~ phương pháp khai đào punching ~ phương pháp khoan đập radar ~ phương pháp ra đa ratio ~ phương pháp xác định tỉ số reflection ~ phương pháp bản chiếu refraction ~ phương pháp khúc xạ refraction correlation ~ phương pháp so sánh sóng khúc xạ relative-relief ~ phương pháp biểu hiện địa hình (bằng các tầng độ cao) repetition ~ phương pháp lặp lại reproduction ~ phương pháp sao lại salt ~ phương pháp (đo) muối salt solution ~ of gauging phương pháp đo lưu lượng bằng dung dịch muối salt titration ~ phương pháp(đo lưu lượng bằng) nồng độ dung dịch muối salt velocity ~ phương pháp đo lưu tốc bằng dung dịch muối salturation ~ phương pháp bão hoà seismotectonic ~ phương pháp địa chấn kiến tạo semi-average ~ phương pháp nửa trung bình seltling ~ phương pháp lắng đọng similarity ~ phương pháp đồng dạng sink-and-float ~ phương pháp chìm nổi (phương pháp làm giàu trong môi trường quặng) single-staff ~ phương pháp một mia (kiểm tra máy thuỷ chuẩn) sismic ~ phương pháp đo địa chấn slice ~ phương pháp lát mỏng slope-value ~ phương pháp dốc sườn (biểu hiện địa hình theo độ sườn dốc); sự lập bản đồ độ dốc của sườn solar radiation ~ phương pháp bức xạ mặt trời Sorby bubble ~ phương pháp bọt Sorby spontaneous potential ~ phương pháp phân cực tự nhiên square ~ phương pháp ô vuông star ~ phương pháp đo ngắm sao station year ~ phương pháp trạm - n ă m (trong phân tích thu ỷ v ă n) statistical ~ phương pháp thống kê stepping ~ phương pháp bậc thang (đo độ chênh) stereogrammetric ~ phép đo lập thể stereophotogrammetric ~ phương pháp đo ảnh lập thể stratigraphic ~ phương pháp địa tầng stripping ~ phương pháp bóc subtense ~ phương pháp thị sai (trong đo khoảng cách) ' ' superposed epoch' ' ~ phương pháp " giai đoạn chồng" (xác định quan hệ giữa đốm mặt trời và bão từ) surveying ~ phương pháp đo vẽ tacheometrical ~ ph ương pháp đo vẽ bằng takeomet tagging ~ phương pháp đánh dấu telluric current ~ phương pháp dòng điện đất tendency ~ phương pháp khuynh hướng, phương pháp xu thế three-base ~ phương pháp ba mia(kiểm tra máy thuỷ chuẩn) there-point ~ phương pháp ba đ iể m tilting ~ phương pháp độ nghiêng traverse ~ ph ương pháp đ a giác triangulation ~ ph ươ ng pháp đ o tam giác(ảnh) trigonometrical ~ phương pháp lượng giác trilateration ~ phương pháp ba cạnh two-base ~ phương pháp hai mia (kiểm tra máy thuỷ chuẩn) two-pendulum ~ phương pháp hai con lắc two-point ~ of stream gauging phương pháp đo lưu tốc hai điểm two-staff ~ phương pháp hai mia (kiểm tra máy thuỷ chuẩn) umpire ~ phương pháp trọng tài Versenate ~ phương pháp phân tích Versenate vertical loop ~ phương pháp khung thẳng đứng vibration ~ phương pháp rung, phương pháp dao động volumetric ~ phương pháp thể tích water extract ~ ph ương pháp rút tinh bằng nước wet combustion ~ phương pháp đốt tẩm wireless ~ phương pháp tín hiệu vô tuyến working ~ phương pháp khai thác X-ray powder ~ phương pháp chụp bột bằng X-quang zenith-telescope ~ ph ương pháp viễn vọng thiên đỉnh

Tự điển Dầu Khí

method

['meɵəd]

  • danh từ

    o   phương pháp, cách thức

    o   thứ tự

    o   sự ngăn nắp

    §   a man of method : một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp

    §   there is method in his madness : (đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn

    §   acoustic method : phương pháp âm thanh

    §   adsorption method : phương pháp hấp thụ

    §   ASTM motor method : phương pháp đo chỉ số trên động cơ ASTM

    §   ASTM supercharged method : phương pháp đánh giá chỉ số octan (của xăng máy bay)

    §   aviation octane method : phương pháp thử chất lượng chất chổng nổ của xăng máy bay

    §   ball and ring method : phương pháp bi vòng (đo điểm hóa mềm của nhựa dẻo)

    §   boiling point method : phương pháp điểm sôi

    §   bomb method : phương pháp bình cao áp

    §   centrifugal method : phương pháp ly tâm

    §   cetane test method : phương pháp đánh giá chỉ số octan

    §   combustion method : phương pháp đốt

    §   compensation method : phương pháp bù trừ

    §   direction finding method : phương pháp tìm phương hướng

    §   electromagnetic method : phương pháp điện từ

    §   equipotential line method : phương pháp đường đẳng thế

    §   Eshka method : phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh trong dầu thô

    §   flotation method : phương pháp dùng phao (để đo)

    §   fluid saturation method : phương pháp bão hòa chất lỏng (xác định độ xốp lỗ khoan)

    §   fluorescent indicator adsorption method : phương pháp hấp thụ chỉ thị huỳnh quang

    §   free point string shot method : phương pháp xác định chỗ cần khoan bị trật bằng máy dò hiện sóng

    §   galician method : phương pháp khoan cáp (bắt nguồn từ vùng Galici, Trung Âu)

    §   gas expansion method : phương pháp khí giãn nở

    §   geochemical methods of propecting : phương pháp thăm dò địa hóa

    §   geothermal method : phương pháp địa nhiệt

    §   Gish-Rooney method : phương pháp thăm dò bằng điện Gish-Rooney

    §   grain volume method : phương pháp thể tích hạt (do thể tích tường rắn của mẫu để nghiên cứu độ rỗng hữu hiệu của đá chứa)

    §   gravimetric method : phương pháp trọng lượng

    §   gravity method : phương pháp trọng lực

    §   heating method : phương pháp gia nhiệt, phương pháp đốt nóng

    §   horizontal loop method : phương pháp mạch ngang (thăm dò bằng độ cảm ứng)

    §   induction logging method : phương pháp carota cảm ứng

    §   Jorissen method : phương pháp tìm fomol trong nhựa

    §   kicker-board method : phương pháp khoan xung động, phương pháp khoan đập

    §   Kjeldahl’s method : phương pháp Kjeldahl (xác định hàm lượng nitơ trong hợp chất hữu cơ)

    §   least squares method : phương pháp bình phương tối thiểu

    §   magnetic method : phương pháp từ

    §   mercury freeze method : phương pháp động lạnh thủy ngân

    §   mining method : phương pháp khai thác mỏ

    §   modified borderline method : phương pháp đường biên cải biến

    §   modified knock intensity method : phương pháp cường độ cải biến (xác định chỉ số octan)

    §   Monte Carlo method : phương pháp Monte Carlo

    §   motor method : phương pháp động cơ

    §   nitrogen reduction ratio method : phương pháp Trask (xác định chỉ số khử nitơ)

    §   octane laboratory method : phương pháp phòng thí nghiệm xác định chỉ số octan

    §   Parr method : phương pháp Parr

    §   pipe brige method : phương pháp bắc đường ống trên cầu

    §   point electrode method : phương pháp điểm cực điểm

    §   porous pot method : phương pháp “bình rỗng” (phương pháp thăm dò điện bằng điện cực không thể phân cực)

    §   potential drop ratio method : phương pháp tỉ số sụt thế năng

    §   potential ratio method : phương pháp tỉ số thế năng

    §   Ramsbottom method : phương pháp Ramsbottom (xác định cặn)

    §   radioactive method : phương pháp phóng xạ

    §   refining method : phương pháp lọc, phương pháp làm sạch

    §   rope and drop-pull method : phương pháp khoan xung động, phương pháp khoan đập

    §   sales realization method : phương pháp giá trị buôn bán

    §   sales value method : phương pháp giá vốn

    §   sand exclusion method : phương pháp tách cát

    §   secondary recovery method : phương pháp hồi phục thứ cấp

    §   seismic reflection method : phương pháp địa chấn phản xạ

    §   seismic refraction method : phương pháp địa chấn khúc xạ

    §   sessile drop method : phương pháp giọt cố định (đo sức căng bề mặt chất lỏng)

    §   sink-and-float method : phương pháp chìm-nổi (làm giàu trong môi trường quặng)

    §   spontaneous polarization method : phương pháp phân cực đồng thời

    §   spontaneous potential method : phương pháp phân cực đồng thời

    §   spring pole method : phương pháp khoan bằng cần

    §   standard method : phương pháp tiêu chuẩn

    §   standard testing method : phương pháp thử tiêu chuẩn

    §   straight line method : phương pháp khấu hao đều đặn (hằng năm)

    §   supercharged method : phương pháp nạp quá (đo chỉ số octan)

    §   template method : phương pháp tam giác (ảnh)

    §   test method : phương pháp thử

    §   thermal method : phương pháp nhiệt

    §   throughput method : phương pháp khấu hao qua các năm sản xuất (một nhà máy hoặc một đường ống)

    §   trial and error method : phương pháp thử và sai

    §   ultrasonic method of testing : phương pháp thử nghiệm bằng siêu âm

    §   Uniontown method : phương pháp Uniontown (tính chỉ số octan)

    §   versanate method : phương pháp dung dịch versanat (xác định nồng độ ion canxi và magie trong nước lọc bùn khoan)

    §   volumetric method : phương pháp xác định trữ lượng bằng thể tích

    §   weight-dropping method : phương pháp giảm trọng lượng

    §   well completion method : phương pháp hoàn thiện giếng

    §   working method : phương pháp làm việc

    §   zero method : phương pháp không

    §   method of operation : phương pháp điều hành

    §   method of propecting : phương pháp tham dò, phương pháp khảo sát

    §   method of sample taking : phương pháp lấy mẫu

    §   method of testing : phương pháp thử

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    method

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Method

    [DE] Methode

    [EN] Method

    [VI] cách thức, phương pháp

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    method

    method

    n. the way something is done

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    method

    phương pháp

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    Method

    [DE] Methode

    [EN] Method

    [VI] phương pháp

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    method

    phương pháp