TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp bình sai anaglyphical ~ phương pháp ghép màu

phương pháp ~ of approximation phương pháp gần đúng ~ of bearings phương pháp vị trí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương pháp góc gần đúng ~ of cross bearings phương pháp giao hội ~ of direction observation ph ươ ng pháp bình sai theo hướng ~ of fraction levelling phương pháp đo cao từng phần ~ of gisement phương pháp vị trí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương pháp bình sai anaglyphical ~ phương pháp ghép màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phương pháp bình sai anaglyphical ~ phương pháp ghép màu

method

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

method

phương pháp ~ of approximation phương pháp gần đúng ~ of bearings phương pháp vị trí; phương pháp góc gần đúng ~ of cross bearings phương pháp giao hội ~ of direction observation ph ươ ng pháp bình sai theo hướng ~ of fraction levelling phương pháp đo cao từng phần ~ of gisement phương pháp vị trí; phương pháp góc định hướng ~ of independent image pairs phương pháp cặp ảnh độc lập ~ of least squares phương pháp bình phương nhỏ nhất ~ of polar coocdinates ph ương pháp toạ độ cực ~ of portrayal ph ương pháp bi ểu hiện(các yếu tố bản đồ) ~ of prediction phương pháp dự báo ~ of presentation phương pháp biểu hiện (các yếu tố bản đồ) ~ of reiteration ph ương pháp l ặp lạ i ~ of rounds phương pháp toàn vòng ~ of setting phương pháp bình sai ~ of variable differences ph ươ ng pháp hiệu số biến đổi (trong dự báo thuỷ triều) ~ of variation of coordinates phương pháp biến thiên toạ độ ~ of velocity measurement phương pháp đo lưu tốc abrasive core drilling ~ phương pháp khoan bằng vật liệu mài acoustic ~ phương pháp âm học accumulative sedimentation ~ phương pháp luỹ tích lắng đọng adjustment ~ phương pháp điều chỉnh, phương pháp bình sai anaglyphical ~ phương pháp ghép màu; phương pháp đo ngắm ghép(mô hình nổi) analytic ~ phương pháp giải tích angle ~ phương pháp đo góc approximate ~ phương pháp gần đúng astronomic(al) ~ phương pháp thiên văn barometric ~ phương pháp đo khí áp Bieler-Waston ~ phương pháp thăm dò Bieler-Watson biennial maxima ~ phương pháp đo cực đại hai năm calix drilling ~ phương pháp khoan calix caving ~ phương pháp(khai đào kiểu) khoét hang characteristic ~ phương pháp đặc trưng circulator ~ of drilling phương pháp khoan chạy vòng colour ~ phương pháp nhuộm màu, phương pháp dải màu colour ~ of measuring velocity phương pháp đo lưu lượng bằng nước màu colour separation ~ phương pháp phân mầu compensation ~ phương pháp bình sai compilation ~ phương pháp biên vẽ bản đồ confined-spot ~ phương pháp vết giới hạn contact ~ phương pháp tiếp xúc contour ~ phương pháp đường đồng mức core-drill ~ phương pháp khoan lấy lõi correlation ~ phương pháp tương quan conrrelation refraction ~ phương pháp sóng khúc xạ tương quan cryoscopic ~ phương pháp nghiệm lạnh cut-and-fill ~ phương pháp cắt lấp, phương pháp khai thác có chèn lấp cut-and-try ~ phương pháp thô dard-field ~ phương pháp trường tối decrepitation ~ phương pháp làm nứt tách(bằng sức nóng) development ~ phương pháp triển khai direct fluorimetric ~ phương pháp phát quang trực tiếp direct photographic ~ phương pháp in sao trực tiếp, phương pháp chụp lại trực tiếp displacement ~ phương pháp chuyển dịch dot ~ phương pháp biểu hiện bằng điểm(trên bản dồ) dry combustion ~ phương pháp đốt khô dynamical ~ phương pháp động lực ecological survey ~ phương pháp điều tra sinh thái electric ~ phương pháp điện equal-altitude ~ phương pháp đẳng cao(xác định độ vĩ) fiducial time ~ phương pháp thời gian chuẩn(để minh giải đồ thị tốc độ sóng phản xạ) float ~ of measuring phương pháp đo bằng phao fluor-dating ~ phương pháp đo hàm lượng flo flottation ~ phương pháp tuyển nổi fly-speck ~ phương pháp vết dầu loang gamma ray well logging ~ phương pháp vẽ truyền bằng tia gamma geologic ~ phương pháp địa chất geological field ~ phương pháp địa chất thực địa geophysical ~ phương pháp địa vật lý geotrophic wind ~ phương pháp gió địa chuyển graphic ~ phương pháp đồ giải gravimetric ~ phương pháp đo trọng lực gravitational ~ phương pháp trọng lực grid ~ phương pháp lưới grouping ~ phương pháp ghép theo nhóm hachure ~ phương pháp gạch nét halving ~ phương pháp chia đôi harmonic ~ phương pháp điều hoà heating curve ~ phương pháp đường cong nâng horizontal loop ~ phương pháp giới hạn nằm ngang induction logging ~ phương pháp vẽ truyền bằng sự cảm ứng integration ~ of velocity measurement phương pháp tích phân đo lưu tốc interference ~ phương pháp giao thoa intersection ~ phương pháp giao hội isoline ~ phương pháp đường đẳng trị iterative ~ phương pháp lặp jetting ~ phương pháp tia nước(phương pháp khoan đập kèm theo rửa lỗ khoan) lead-uranium ~ phương pháp urani- chì local current ~ phương pháp đo dòng chảy địa phương long base ~ phương pháp đường đáy lớn loop ~ phương pháp vòng dày magnetic ~ phương pháp từ micrometric ~ of rock analysis phương pháp phân tích đá vi lượng milling ~ phương pháp nghiền mineragraphic ~ phương pháp khoáng tướng(để nghiên cứu quặng) mixed colour ~ phương pháp màu hỗn hợp nadir-point ~ phương pháp đường đáy natural current ~ phương pháp dòng thiên nhiên negative ~ phương pháp bản âm oblique illumination ~ phương pháp chiếu sáng xiên(ở sườn) one-point ~ of stream gauging phương pháp đo lưu lượng một điểm orbital ~ phương pháp quỹ đạo oxygen-isotope ~ phương pháp đồng vị oxi pace ~ phương pháp (ước lượng bằng) bước chân parametric latitude ~ phương pháp vĩ độthông số(xác định đường trắc địa) particle count ~ phương pháp đếm hạt peak flow ~ phương pháp đỉnh lũ percussion ~ phương pháp khoan đập petrofabric ~ phương pháp (phân tích) kiến trúc thạch học photogoniometric ~ phương pháp đo góc theo ảnh hàng không photo-planimetric ~ phương pháp đo diện tích bằng chụp ảnh pipette ~ phương pháp nhỏ giọt plane-table ~ phương pháp bàn đạc plotting ~ phương pháp lập bản đồ; phương pháp xử lý ảnh hàng không polar ~ phương pháp toạ độ cực polygonal ~ phương pháp đo đa giác positive ~ phương pháp bản dương pressure membrance ~ phương pháp màng ép production ~ phương pháp khai đào punching ~ phương pháp khoan đập radar ~ phương pháp ra đa ratio ~ phương pháp xác định tỉ số reflection ~ phương pháp bản chiếu refraction ~ phương pháp khúc xạ refraction correlation ~ phương pháp so sánh sóng khúc xạ relative-relief ~ phương pháp biểu hiện địa hình (bằng các tầng độ cao) repetition ~ phương pháp lặp lại reproduction ~ phương pháp sao lại salt ~ phương pháp (đo) muối salt solution ~ of gauging phương pháp đo lưu lượng bằng dung dịch muối salt titration ~ phương pháp(đo lưu lượng bằng) nồng độ dung dịch muối salt velocity ~ phương pháp đo lưu tốc bằng dung dịch muối salturation ~ phương pháp bão hoà seismotectonic ~ phương pháp địa chấn kiến tạo semi-average ~ phương pháp nửa trung bình seltling ~ phương pháp lắng đọng similarity ~ phương pháp đồng dạng sink-and-float ~ phương pháp chìm nổi (phương pháp làm giàu trong môi trường quặng) single-staff ~ phương pháp một mia (kiểm tra máy thuỷ chuẩn) sismic ~ phương pháp đo địa chấn slice ~ phương pháp lát mỏng slope-value ~ phương pháp dốc sườn (biểu hiện địa hình theo độ sườn dốc); sự lập bản đồ độ dốc của sườn solar radiation ~ phương pháp bức xạ mặt trời Sorby bubble ~ phương pháp bọt Sorby spontaneous potential ~ phương pháp phân cực tự nhiên square ~ phương pháp ô vuông star ~ phương pháp đo ngắm sao station year ~ phương pháp trạm - n ă m (trong phân tích thu ỷ v ă n) statistical ~ phương pháp thống kê stepping ~ phương pháp bậc thang (đo độ chênh) stereogrammetric ~ phép đo lập thể stereophotogrammetric ~ phương pháp đo ảnh lập thể stratigraphic ~ phương pháp địa tầng stripping ~ phương pháp bóc subtense ~ phương pháp thị sai (trong đo khoảng cách) ' ' superposed epoch' ' ~ phương pháp " giai đoạn chồng" (xác định quan hệ giữa đốm mặt trời và bão từ) surveying ~ phương pháp đo vẽ tacheometrical ~ ph ương pháp đo vẽ bằng takeomet tagging ~ phương pháp đánh dấu telluric current ~ phương pháp dòng điện đất tendency ~ phương pháp khuynh hướng, phương pháp xu thế three-base ~ phương pháp ba mia(kiểm tra máy thuỷ chuẩn) there-point ~ phương pháp ba đ iể m tilting ~ phương pháp độ nghiêng traverse ~ ph ương pháp đ a giác triangulation ~ ph ươ ng pháp đ o tam giác(ảnh) trigonometrical ~ phương pháp lượng giác trilateration ~ phương pháp ba cạnh two-base ~ phương pháp hai mia (kiểm tra máy thuỷ chuẩn) two-pendulum ~ phương pháp hai con lắc two-point ~ of stream gauging phương pháp đo lưu tốc hai điểm two-staff ~ phương pháp hai mia (kiểm tra máy thuỷ chuẩn) umpire ~ phương pháp trọng tài Versenate ~ phương pháp phân tích Versenate vertical loop ~ phương pháp khung thẳng đứng vibration ~ phương pháp rung, phương pháp dao động volumetric ~ phương pháp thể tích water extract ~ ph ương pháp rút tinh bằng nước wet combustion ~ phương pháp đốt tẩm wireless ~ phương pháp tín hiệu vô tuyến working ~ phương pháp khai thác X-ray powder ~ phương pháp chụp bột bằng X-quang zenith-telescope ~ ph ương pháp viễn vọng thiên đỉnh