method
phương pháp ~ of approximation phương pháp gần đúng ~ of bearings phương pháp vị trí; phương pháp góc gần đúng ~ of cross bearings phương pháp giao hội ~ of direction observation ph ươ ng pháp bình sai theo hướng ~ of fraction levelling phương pháp đo cao từng phần ~ of gisement phương pháp vị trí; phương pháp góc định hướng ~ of independent image pairs phương pháp cặp ảnh độc lập ~ of least squares phương pháp bình phương nhỏ nhất ~ of polar coocdinates ph ương pháp toạ độ cực ~ of portrayal ph ương pháp bi ểu hiện(các yếu tố bản đồ) ~ of prediction phương pháp dự báo ~ of presentation phương pháp biểu hiện (các yếu tố bản đồ) ~ of reiteration ph ương pháp l ặp lạ i ~ of rounds phương pháp toàn vòng ~ of setting phương pháp bình sai ~ of variable differences ph ươ ng pháp hiệu số biến đổi (trong dự báo thuỷ triều) ~ of variation of coordinates phương pháp biến thiên toạ độ ~ of velocity measurement phương pháp đo lưu tốc abrasive core drilling ~ phương pháp khoan bằng vật liệu mài acoustic ~ phương pháp âm học accumulative sedimentation ~ phương pháp luỹ tích lắng đọng adjustment ~ phương pháp điều chỉnh, phương pháp bình sai anaglyphical ~ phương pháp ghép màu; phương pháp đo ngắm ghép(mô hình nổi) analytic ~ phương pháp giải tích angle ~ phương pháp đo góc approximate ~ phương pháp gần đúng astronomic(al) ~ phương pháp thiên văn barometric ~ phương pháp đo khí áp Bieler-Waston ~ phương pháp thăm dò Bieler-Watson biennial maxima ~ phương pháp đo cực đại hai năm calix drilling ~ phương pháp khoan calix caving ~ phương pháp(khai đào kiểu) khoét hang characteristic ~ phương pháp đặc trưng circulator ~ of drilling phương pháp khoan chạy vòng colour ~ phương pháp nhuộm màu, phương pháp dải màu colour ~ of measuring velocity phương pháp đo lưu lượng bằng nước màu colour separation ~ phương pháp phân mầu compensation ~ phương pháp bình sai compilation ~ phương pháp biên vẽ bản đồ confined-spot ~ phương pháp vết giới hạn contact ~ phương pháp tiếp xúc contour ~ phương pháp đường đồng mức core-drill ~ phương pháp khoan lấy lõi correlation ~ phương pháp tương quan conrrelation refraction ~ phương pháp sóng khúc xạ tương quan cryoscopic ~ phương pháp nghiệm lạnh cut-and-fill ~ phương pháp cắt lấp, phương pháp khai thác có chèn lấp cut-and-try ~ phương pháp thô dard-field ~ phương pháp trường tối decrepitation ~ phương pháp làm nứt tách(bằng sức nóng) development ~ phương pháp triển khai direct fluorimetric ~ phương pháp phát quang trực tiếp direct photographic ~ phương pháp in sao trực tiếp, phương pháp chụp lại trực tiếp displacement ~ phương pháp chuyển dịch dot ~ phương pháp biểu hiện bằng điểm(trên bản dồ) dry combustion ~ phương pháp đốt khô dynamical ~ phương pháp động lực ecological survey ~ phương pháp điều tra sinh thái electric ~ phương pháp điện equal-altitude ~ phương pháp đẳng cao(xác định độ vĩ) fiducial time ~ phương pháp thời gian chuẩn(để minh giải đồ thị tốc độ sóng phản xạ) float ~ of measuring phương pháp đo bằng phao fluor-dating ~ phương pháp đo hàm lượng flo flottation ~ phương pháp tuyển nổi fly-speck ~ phương pháp vết dầu loang gamma ray well logging ~ phương pháp vẽ truyền bằng tia gamma geologic ~ phương pháp địa chất geological field ~ phương pháp địa chất thực địa geophysical ~ phương pháp địa vật lý geotrophic wind ~ phương pháp gió địa chuyển graphic ~ phương pháp đồ giải gravimetric ~ phương pháp đo trọng lực gravitational ~ phương pháp trọng lực grid ~ phương pháp lưới grouping ~ phương pháp ghép theo nhóm hachure ~ phương pháp gạch nét halving ~ phương pháp chia đôi harmonic ~ phương pháp điều hoà heating curve ~ phương pháp đường cong nâng horizontal loop ~ phương pháp giới hạn nằm ngang induction logging ~ phương pháp vẽ truyền bằng sự cảm ứng integration ~ of velocity measurement phương pháp tích phân đo lưu tốc interference ~ phương pháp giao thoa intersection ~ phương pháp giao hội isoline ~ phương pháp đường đẳng trị iterative ~ phương pháp lặp jetting ~ phương pháp tia nước(phương pháp khoan đập kèm theo rửa lỗ khoan) lead-uranium ~ phương pháp urani- chì local current ~ phương pháp đo dòng chảy địa phương long base ~ phương pháp đường đáy lớn loop ~ phương pháp vòng dày magnetic ~ phương pháp từ micrometric ~ of rock analysis phương pháp phân tích đá vi lượng milling ~ phương pháp nghiền mineragraphic ~ phương pháp khoáng tướng(để nghiên cứu quặng) mixed colour ~ phương pháp màu hỗn hợp nadir-point ~ phương pháp đường đáy natural current ~ phương pháp dòng thiên nhiên negative ~ phương pháp bản âm oblique illumination ~ phương pháp chiếu sáng xiên(ở sườn) one-point ~ of stream gauging phương pháp đo lưu lượng một điểm orbital ~ phương pháp quỹ đạo oxygen-isotope ~ phương pháp đồng vị oxi pace ~ phương pháp (ước lượng bằng) bước chân parametric latitude ~ phương pháp vĩ độthông số(xác định đường trắc địa) particle count ~ phương pháp đếm hạt peak flow ~ phương pháp đỉnh lũ percussion ~ phương pháp khoan đập petrofabric ~ phương pháp (phân tích) kiến trúc thạch học photogoniometric ~ phương pháp đo góc theo ảnh hàng không photo-planimetric ~ phương pháp đo diện tích bằng chụp ảnh pipette ~ phương pháp nhỏ giọt plane-table ~ phương pháp bàn đạc plotting ~ phương pháp lập bản đồ; phương pháp xử lý ảnh hàng không polar ~ phương pháp toạ độ cực polygonal ~ phương pháp đo đa giác positive ~ phương pháp bản dương pressure membrance ~ phương pháp màng ép production ~ phương pháp khai đào punching ~ phương pháp khoan đập radar ~ phương pháp ra đa ratio ~ phương pháp xác định tỉ số reflection ~ phương pháp bản chiếu refraction ~ phương pháp khúc xạ refraction correlation ~ phương pháp so sánh sóng khúc xạ relative-relief ~ phương pháp biểu hiện địa hình (bằng các tầng độ cao) repetition ~ phương pháp lặp lại reproduction ~ phương pháp sao lại salt ~ phương pháp (đo) muối salt solution ~ of gauging phương pháp đo lưu lượng bằng dung dịch muối salt titration ~ phương pháp(đo lưu lượng bằng) nồng độ dung dịch muối salt velocity ~ phương pháp đo lưu tốc bằng dung dịch muối salturation ~ phương pháp bão hoà seismotectonic ~ phương pháp địa chấn kiến tạo semi-average ~ phương pháp nửa trung bình seltling ~ phương pháp lắng đọng similarity ~ phương pháp đồng dạng sink-and-float ~ phương pháp chìm nổi (phương pháp làm giàu trong môi trường quặng) single-staff ~ phương pháp một mia (kiểm tra máy thuỷ chuẩn) sismic ~ phương pháp đo địa chấn slice ~ phương pháp lát mỏng slope-value ~ phương pháp dốc sườn (biểu hiện địa hình theo độ sườn dốc); sự lập bản đồ độ dốc của sườn solar radiation ~ phương pháp bức xạ mặt trời Sorby bubble ~ phương pháp bọt Sorby spontaneous potential ~ phương pháp phân cực tự nhiên square ~ phương pháp ô vuông star ~ phương pháp đo ngắm sao station year ~ phương pháp trạm - n ă m (trong phân tích thu ỷ v ă n) statistical ~ phương pháp thống kê stepping ~ phương pháp bậc thang (đo độ chênh) stereogrammetric ~ phép đo lập thể stereophotogrammetric ~ phương pháp đo ảnh lập thể stratigraphic ~ phương pháp địa tầng stripping ~ phương pháp bóc subtense ~ phương pháp thị sai (trong đo khoảng cách) ' ' superposed epoch' ' ~ phương pháp " giai đoạn chồng" (xác định quan hệ giữa đốm mặt trời và bão từ) surveying ~ phương pháp đo vẽ tacheometrical ~ ph ương pháp đo vẽ bằng takeomet tagging ~ phương pháp đánh dấu telluric current ~ phương pháp dòng điện đất tendency ~ phương pháp khuynh hướng, phương pháp xu thế three-base ~ phương pháp ba mia(kiểm tra máy thuỷ chuẩn) there-point ~ phương pháp ba đ iể m tilting ~ phương pháp độ nghiêng traverse ~ ph ương pháp đ a giác triangulation ~ ph ươ ng pháp đ o tam giác(ảnh) trigonometrical ~ phương pháp lượng giác trilateration ~ phương pháp ba cạnh two-base ~ phương pháp hai mia (kiểm tra máy thuỷ chuẩn) two-pendulum ~ phương pháp hai con lắc two-point ~ of stream gauging phương pháp đo lưu tốc hai điểm two-staff ~ phương pháp hai mia (kiểm tra máy thuỷ chuẩn) umpire ~ phương pháp trọng tài Versenate ~ phương pháp phân tích Versenate vertical loop ~ phương pháp khung thẳng đứng vibration ~ phương pháp rung, phương pháp dao động volumetric ~ phương pháp thể tích water extract ~ ph ương pháp rút tinh bằng nước wet combustion ~ phương pháp đốt tẩm wireless ~ phương pháp tín hiệu vô tuyến working ~ phương pháp khai thác X-ray powder ~ phương pháp chụp bột bằng X-quang zenith-telescope ~ ph ương pháp viễn vọng thiên đỉnh