TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

procedure of forming

Gạch men và gạch tấm- phương pháp tạo hình dạng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

procedure of forming

method

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

procedure of forming

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

moulding

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

procedure of forming

Fliesen und Platten Formgebungsverfahren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fliesen und Platten Formgebungsverfahren

[VI] Gạch men và gạch tấm- phương pháp tạo hình dạng

[EN] method, procedure of forming, moulding