TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

procedur

Phương thức

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Phương pháp

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Quá trình

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Anh

procedur

procedur

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

method

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

practice

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

procedur

Verfahren

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

procedur,method,practice

[VI] Phương thức; Phương pháp; Quá trình

[DE] Verfahren

[EN] procedur, method, practice