Prüfvorschrift /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] inspection procedure
[VI] thủ tục kiểm tra
festgelegtes Verfahren /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] routine
[VI] thủ tục kiểm tra
Prüfverfahren /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] audit procedure, inspection procedure
[VI] phương pháp kiểm tra, thủ tục kiểm tra
Prüfverfahren /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection and test procedure, inspection procedure, test procedure
[VI] thủ tục kiểm tra và thử nghiệm, thủ tục kiểm tra, thủ tục thử nghiệm