Việt
phương pháp kiểm tra
phương pháp thử
phương pháp kiểm định
thủ tục kiểm tra
Anh
test method
checking procedure
inspection procedure
audit procedure
Đức
Prüf
Prüfverfah
Prüfmethode
Prüfverfahren
Härteprüfverfahren
Phương pháp kiểm tra độ cứng
Mechanische Prüfverfahren
Phương pháp kiểm tra cơ học
Technologische Prüfverfahren
Phương pháp kiểm tra công nghệ
Metallographische Prüfverfahren
Phương pháp kiểm tra kim loại học
Oberflächenprüfverfahren
Phương pháp kiểm tra bề mặt
Prüfmethode /f/CH_LƯỢNG/
[EN] test method
[VI] phương pháp kiểm tra, phương pháp thử
Prüfverfahren /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] audit procedure, inspection procedure
[VI] phương pháp kiểm tra, thủ tục kiểm tra
phương pháp kiểm tra, phương pháp thử
Prüf /me.tho.de , die/
phương pháp kiểm tra;
Prüfverfah /ren, das/
phương pháp kiểm tra; phương pháp kiểm định;
checking procedure, inspection procedure, test method