Việt
kt. thủ tục kiểm nghiệm
phương pháp kiểm tra
thủ tục kiểm tra
Anh
audit procedure
inspection procedure
Đức
Prüfverfahren
Prüfverfahren /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] audit procedure, inspection procedure
[VI] phương pháp kiểm tra, thủ tục kiểm tra