Việt
phương pháp thử
phương pháp thí nghiệm
phương pháp kiểm tra
sự tráng cao su
chất chông ngâm
Anh
test method
Test methode
testing method
method of trial
try-and-error method
proofing
trial-and-error method
method of testing
cut-and-try method
target straight line approximation
Đức
Testverfahren
Prüfmethode
Die Zugfestigkeit wird durch den Zugversuch an einem Probestab ermittelt (Bild 2).
Độ bền kéo được xác định bằng phương pháp thử kéo với một thanh mẫu thử (Hình 2).
201 Zugprüfung, E-Modul
201 Phương pháp thử kéo, môđun đàn hồi
In dieser Form wird der Prüfkörper für den Schlagbiegeversuch ohne Kerbe verwendet.
Mẫu thử này được sử dụng trong phương pháp thử va đập không có khía.
3. Wie können Prüfkörper für die Zugprüfung hergestellt werden?
3. Mẫu thử dùng cho phương pháp thử kéo phải được chế tạo như thế nào?
:: Danach zur Bestätigung weitere Kunststoffprüfverfahren durchführen.
:: Sau đó tiếp tục thực hiện các phương pháp thử nghiệm chất dẻo khác để xác nhận.
Prüfmethode /f/CH_LƯỢNG/
[EN] test method
[VI] phương pháp kiểm tra, phương pháp thử
phương pháp kiểm tra, phương pháp thử
phương pháp thử, phương pháp thí nghiệm
Phương pháp thử
cut-and-try method, method of testing
[VI] Phương pháp thử
phương pháp thí nghiệm, phương pháp thử
phương pháp thử; sự tráng cao su; chất chông ngâm