Việt
phương pháp thử
phương pháp thí nghiệm
Anh
testing method
test method
Đức
Pruefverfahren
Pruefmethode
Pháp
méthode d'essai
testing method /TECH/
[DE] Pruefverfahren
[EN] testing method
[FR] méthode d' essai
test method,testing method /TECH,INDUSTRY/
[DE] Pruefmethode
[EN] test method; testing method
phương pháp thử, phương pháp thí nghiệm